Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forefather
/'fɔ:fɑ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forefather
/ˈfoɚˌfɑːðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
tổ tiên, cha ông
* Các từ tương tự:
forefathers
noun
plural -thers
[count] a person (especially a man) who was in your family in past times :ancestor
usually plural
The
town
is
named
after
one
of
his
forefathers
.
a person (especially a man) from an earlier time who helped to create or start something modern or important - usually plural
our
country's
forefathers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content