Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fore-and-aft /'fɔ:rənd'ɑ:ft/  

  • Tính từ
    (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu)

    * Các từ tương tự:
    fore and aft