Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foolhardy
/'fu:lhɑ:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foolhardy
/ˈfuːlˌhɑɚdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foolhardy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
liều lĩnh; khinh suất
it
was
foolhardy [
of
him
]
to
go
swimming
alone
nó thật là khinh suất, dám đi bơi một mình
adjective
[more ~; most ~] :foolishly doing things that are too dangerous or risky
a
foolhardy
explorer
foolhardy
investors
adjective
It is foolhardy to go scuba diving without a companion
rash
imprudent
impetuous
reckless
brash
venturesome
bold
cheeky
daring
audacious
temerarious
adventurous
daredevil
incautious
hotheaded
careless
heedless
devil-may-care
hasty
thoughtless
unthinking
irresponsible
wild
madcap
Colloq
US
and
Canadian
nervy
Slang
gutsy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content