Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fondling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fondle
/ˈfɑːndn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fondle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người, vật được vuốt ve, mơn trớn
verb
fondles; fondled; fondling
[+ obj] to touch or handle (something) in a gentle way
fondle
a
coin
She
fondled
[=
caressed
]
the
dog's
ear
.
to touch (someone) in a sexual way
She
claims
that
her
boss
tried
to
fondle
her
at
the
office
Christmas
party
.
verb
See that couple over there fondling one another? He fondled his dagger
caress
stroke
pet
pat
touch
cuddle
snuggle
handle
touch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content