Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foible
/'fɔibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foible
/ˈfoɪbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điểm yếu
we
all
have
our
little
foibles
chúng ta ai cũng có điểm yếu nhỏ cả
noun
plural foibles
[count] :a minor fault in someone's character or behavior - usually plural
We
all
have
our
little
foibles
.
He
was
amused
by
the
foibles
of
his
eccentric
neighbor
.
noun
One of her foibles is that she loves junk food
weakness
imperfection
weak
point
fault
frailty
shortcoming
flaw
defect
failing
blemish
infirmity
peculiarity
idiosyncrasy
quirk
crotchet
eccentricity
preoccupation
kink
Colloq
hang-up
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content