Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fodder
/fɒddə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fodder
/ˈfɑːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cỏ khô, thức ăn khô (cho gia súc)
* Các từ tương tự:
fodderless
noun
[noncount] food given to horses, cows, etc.
grain
used
for
fodder
material that is used for a particular purpose
His
antics
always
make
good
fodder
for
the
gossip
columnists
.
She
often
used
her
friends'
problems
as
fodder
for
her
novels
. -
see
also
cannon
fodder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content