Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bọt (nước biển, bia...)
    bọt nước dãi; giọt mồ hôi
    kem [làm] bọt
    shaving foam
    kem bọt cạo râu
    Động từ
    sủi bọt, có bọt
    một cốc bia sủi đầy bọt
    sau khi phải chờ một giờ đồng hồ, ông ta giận sùi bọt mép
    con chó ốm sùi bọt mép

    * Các từ tương tự:
    foam rubber, foamed, foamer, foamglass, foaming, foamless, foamy