Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều fly-bys)
    chuyến bay qua một mục tiêu đã định (tàu vũ trụ)
    fly-by of Jupiter
    chuyến bay qua sao Mộc

    * Các từ tương tự:
    fly-by-night