Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trứng ruồi (ở thịt...)
    Tính từ
    bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
    (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

    * Các từ tương tự:
    fly-blown