Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flute
/flu:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flute
/ˈfluːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc)
ống sáo
Động từ
làm rãnh máng (ở cột)
fluted
columns
cột có xoi rãnh máng
* Các từ tương tự:
fluted
,
fluter
noun
plural flutes
[count] a musical instrument that is shaped like a thin pipe and that is played by blowing across a hole near one end - see picture at woodwind
a tall, thin glass that is used for drinking champagne
* Các từ tương tự:
fluted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content