Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floppy
/flɒpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floppy
/ˈflɑːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
mềm, nhẽo
a
floppy
hat
chiếc mũ mềm
Danh từ
(khẩu ngữ)(như floppy disk)
xem
floppy disk
* Các từ tương tự:
floppy disk
,
floppy disk drive (FDD)
adjective
floppier; -est
soft and flexible
a
floppy
hat
noun
plural -pies
[count] :floppy disk
* Các từ tương tự:
floppy disk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content