Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (flung)
    ném, vứt, quăng, liệng
    fling a stone at a window
    ném đá vào cửa sổ
    fling something away
    ném vật gì đi
    hắn bị tống vào tù
    nó đẩy tung cửa ra
    vung ra, lao vào
    anh ta vung tay ra vừa kịp không để nàng ngã xuống
    nó lao mình vào đầu xe
    fling something at somebody
    phun ra, tuôn ra
    anh phải nắm chắc các sự kiện trước khi phun ra những lời buộc tội người ta
    fling oneself at somebody
    lăn xả vào (đối thủ, vòng tay của ai)
    fling oneself into something
    hăng hái lao vào việc gì
    chị ta hăng hái lao vào công việc mới của mình
    fling off; fling out
    lao ra; xông đến
    nó lao ra khỏi phòng
    fling something on
    khoác vội vào
    chị ta khóac vội áo khoác và chạy ra trạm xe buýt
    Danh từ
    sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
    (khẩu ngữ) đợt ăn chơi
    have a (one's) fling
    ăn chơi
    thời trai trẻ tôi đã có vài cuộc ăn chơi lăng nhăng
    điệu vũ sôi nổi
    the Highland fling
    điệu vũ sôi nổi của miền núi Ê-cốt

    * Các từ tương tự:
    flinger