Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bập bùng, lung linh
    ánh nến lung linh
    ngọn lửa bập bùng
    (nghĩa bóng) thoảng qua, le lói (cảm xúc)
    một hy vọng mong manh vẫn còn le lói trong anh
    đu đưa, rung rinh
    lá cây rung rinh trong làn gió nhẹ
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự rung rinh; sự lung linh
    the flicker of pictures on the cinema screen
    sự rung rinh của các hình trên màn ảnh
    sự thoảng qua, sự le lói
    a flicker of hope
    một tia hy vọng thoảng qua

    * Các từ tương tự:
    flicker-mouse, flickering