Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] bẹt ra, san phẳng
    ruộng lúa mì bị bão thổi rạp xuống
    flatten oneself against a wall to let people get by
    ép mình sát vào tường để cho người ta đi qua
    đánh bại, đè bẹp; làm bẽ mặt
    anh ta hoàn toàn bẽ mặt trước những lời châm chọc của cô ta

    * Các từ tương tự:
    flattened, flattener