Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sườn (của người, của một con vật, của dãy núi, của tòa nhà, của một cánh quân)
    the enemy attacked us on the left flank
    quân địch tấn công ta bên sườn trái
    Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động)
    đặt cạnh sườn, kèm cạnh sườn
    tên tù bị hai viên cảnh sát điều tra kèm cạnh sườn
    ở sườn bắc của khu vườn, có nhiều cây thích lớn

    * Các từ tương tự:
    flanker