Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagrant
/'fleigrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagrant
/ˈfleɪgrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trắng trợn
a
flagrant
breach
of
justice
sự vi phạm trắng trợn công lý
* Các từ tương tự:
flagrantly
adjective
[more ~; most ~] :very bad :too bad to be ignored
a
flagrant
violation
flagrant
abuse
of
the
law
her
flagrant
disregard
for
other
people's
rights
a
flagrant
error
adjective
Speeding shows a flagrant disregard for the safety of others
blatant
brazen
bold
barefaced
audacious
arrant
glaring
outrageous
shocking
shameless
scandalous
atrocious
infamous
notorious
defiant
egregious
obvious
conspicuous
open
complete
out-and-out
utter
flagitious
monstrous
heinous
cruel
villainous
treacherous
nefarious
awful
gross
rank
inconsiderate
scornful
contemptuous
reprehensible
contemptible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content