Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flag day
/'flægdei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Flag Day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ tag day)
ngày quyên tiền (những người đã quyên tiền được phát một lá cờ)
* Các từ tương tự:
flag-day
noun
[singular] :June 14 observed in the U.S. as the anniversary of the day the American flag was officially accepted in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content