Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fjord
/fi'ɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fjord
/fiˈoɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(như fiord)
xem
fiord
noun
also fiord , pl fjords also fiords
[count] :a narrow part of the ocean between cliffs or steep hills or mountains
the
fjords
of
Norway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content