Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
first cousin
/,fɜ:st'kʌzn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
first cousin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
cousin
noun
plural ~ -ins
[count] :a child of your aunt or uncle :cousin 1a
He's
her
first
cousin
. =
He
and
she
are
first
cousins
. -
compare
second
cousin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content