Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
first aid
/,fɜ:st'eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
first aid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự sơ cứu (người bị nạn)
* Các từ tương tự:
first-aid
noun
[noncount] :emergency treatment given to a sick or injured person
She
gave
him
first
aid
for
his
sprained
ankle
.
A first aid kit is a set of materials and tools used for giving first aid.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content