Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fin
/ˈfɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có vây
tựa lên, tựa vào
noun
plural fins
[count] a thin flat part that sticks out from the body of a fish and is used in moving or guiding the fish through water
a
fish
with
blue
scales
and
spiny
fins
a
shark
fin
a part on a machine (such as a car or airplane) that is shaped like a fish's fin
a
car
from
the
1950
s
with
fins
on
the
back
-
see
also
tail
fin
* Các từ tương tự:
finagle
,
final
,
finale
,
finalist
,
finality
,
finalize
,
finally
,
finance
,
finance company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content