Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finding
/'faindiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác findings số nhiều)
điều khám phá ra
(luật học) phán quyết của tòa
* Các từ tương tự:
finding-list
noun
plural -ings
[count] a legal decision :verdict
The
Supreme
Court
overturned
the
lower
court's
finding.
the results of an investigation - usually plural
He
published
his
findings
in
a
medical
journal
.
noun
The findings from Pompeii are in the Museum of Portici
discovery
find
The findings of the Law Lords are final
judgement
decree
verdict
decision
determination
pronouncement
declaration
conclusion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content