Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finality
/fai'næləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finality
/faɪˈnæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính cuối cùng, tính dứt khoát
she
spoke
with
[
an
air
of
] finality
chị ta nói với vẻ dứt khoát
noun
[noncount] :the quality or state of being final or finished and not able to be changed
the
finality
of
death
It
won't
work
,
he
said
,
with
an
air
of
finality.
noun
There is an air of finality in the way she gives orders
conclusiveness
decisiveness
unalterability
irreversibility
irrevocableness
incontrovertibility
irrefutability
indisputability
unchangeability
immutability
definitiveness
certainty
certitude
sureness
fixedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content