Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết bẩn
    go and wash that filth off your hand
    đi rửa vết bẩn trên tay đi
    lời lẹ tục tĩu; văn chương thô bỉ
    how can you read such filth?
    sao anh lại đọc được cái thứ văn chương thô bỉ kia chứ?

    * Các từ tương tự:
    filthily, filthiness, filthy, filthy lucre