Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cựa quậy sốt ruột
    thôi đừng có cựa quậy sốt ruột nữa
    hurry upyour father is beginning to fidget
    nhanh lên, bố mày đã bắt đầu sốt ruột rồi đấy
    Danh từ
    người hay cựa quậy sốt ruột
    you're such a fidget!
    mày cựa quậy sốt ruột dữ thế!
    the fidgets
    động tác cựa quậy sốt ruột
    tôi bao giờ cũng cựa quậy sốt ruột trong những cuộc họp kéo dài

    * Các từ tương tự:
    fidgetiness, fidgety