Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sốt; do sốt; có sốt kèm theo
    the child's body felt feverish
    thân thể đứa bé bị sốt
    during her illness she had feverish dreams
    trong khi ốm chị ta có những lúc mê sảng do sốt
    bị kích động, bồn chồn
    with feverish haste
    bồn chồn vội vã

    * Các từ tương tự:
    feverishly, feverishness