Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feverish
/'fi:vəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feverish
/ˈfiːvɚrɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feverish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sốt; do sốt; có sốt kèm theo
the
child's
body
felt
feverish
thân thể đứa bé bị sốt
during
her
illness
she
had
feverish
dreams
trong khi ốm chị ta có những lúc mê sảng do sốt
bị kích động, bồn chồn
with
feverish
haste
bồn chồn vội vã
* Các từ tương tự:
feverishly
,
feverishness
adjective
[more ~; most ~]
having a fever :suffering from a higher than normal body temperature caused by illness
She
was
feeling
tired
and
feverish.
of or relating to a fever
a
feverish
nightmare
He
had
a
feverish
appearance
.
involving intense emotion or activity :feeling or showing great or extreme excitement
We
waited
for
the
announcement
with
feverish [=
eager
]
anticipation
.
feverish [=
hectic
]
activity
adjective
I was looking forward to our rendezvous with feverish excitement
inflamed
flushed
burning
fiery
hot
ardent
fervent
hot-blooded
passionate
frenzied
frantic
excited
frenetic
zealous
Pathology
febrile
pyretic
pyrexic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content