Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fetching
/'fet∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fetching
/ˈfɛʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fetching
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cũ)
khêu gợi; hấp dẫn
a
fetching
smile
nụ cười khêu gợi
you
look
very
fetching
in
that
hat
chị đội chiếc mũ đó trông rất hấp dẫn
* Các từ tương tự:
fetchingly
adjective
[more ~; most ~] somewhat old-fashioned :attractive or pleasing
a
fetching
smile
You
look
very
fetching
in
that
outfit
.
adjective
Fingal's sister is a fetching young lass
attractive
alluring
taking
winsome
winning
cute
enchanting
charming
captivating
intriguing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content