Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũ)
    khêu gợi; hấp dẫn
    a fetching smile
    nụ cười khêu gợi
    you look very fetching in that hat
    chị đội chiếc mũ đó trông rất hấp dẫn

    * Các từ tương tự:
    fetchingly