Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fertilize
/'fɜ:təlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fertilize
/ˈfɚtəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fertilize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thụ tinh
làm cho (đất) màu mỡ; bón phân
* Các từ tương tự:
fertilizer
verb
also Brit fertilise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to make (an egg) able to grow and develop
A
single
sperm
fertilizes
an
egg
.
to make (a plant or flower) able to produce seeds
Bees
fertilize
plants
as
they
collect
nectar
from
flowers
.
to make (soil, land, etc.) richer and better able to support plant growth by adding chemicals or a natural substance (such as manure) [+ obj]
He
fertilizes
the
lawn
every
year
. [
no
obj
]
The
soil
is
so
rich
there
is
no
need
to
fertilize.
* Các từ tương tự:
fertilizer
verb
The flower should be fertilized by pollen from a different stock
impregnate
inseminate
pollinate
fecundate
fructify
The earth can be fertilized at any time
manure
mulch
feed
nourish
enrich
dress
compost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content