Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hung dữ, dữ tợn, tàn bạo
    a ferocious beast
    con thú hung dữ
    a ferocious campaign against us on the press
    một cuộc vận động dữ dội chống chúng tôi trên báo chí

    * Các từ tương tự:
    ferociously, ferociousness