Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cái, mái
    a female dog
    con chó cái
    a female flower
    hoa cái
    a female plug
    (điện) cái phích cái (có lỗ để cắm)
    nữ
    female suffrage
    quyền đi bầu của nữ
    Danh từ
    con cái; con mái; cây [mang hoa] cái
    (thường nghĩa xấu) người đàn bà, người phụ nữ, con mụ
    who on earth is that female he's with?
    hắn đi với con mụ nào thế?

    * Các từ tương tự:
    female connector, female receptacle