Tính từ
cái, mái
con chó cái
hoa cái
(điện) cái phích cái (có lỗ để cắm)
nữ
female suffrage
quyền đi bầu của nữ
Danh từ
con cái; con mái; cây [mang hoa] cái
(thường nghĩa xấu) người đàn bà, người phụ nữ, con mụ
hắn đi với con mụ nào thế?