Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fellow feeling
/,feləʊ'fi:liη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fellow feeling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thông cảm; sự hiểu nhau
* Các từ tương tự:
fellow-feeling
noun
[noncount] :a feeling of shared interest or understanding
There's
a
sense
of
sympathy
and
fellow
feeling
among
members
of
the
group
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content