Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hươu dưới một tuổi; nai dưới một tuổi
    màu nâu vàng nhạt
    a raincoat in fawn
    chiếc áo mưa màu nâu vàng nhạt
    Tính từ
    [có màu] nâu vàng nhạt
    a fawn raincoat
    chiếc áo mưa màu nâu vàng nhạt
    Động từ
    bợ đỡ, xu nịnh
    vẻ mặt xu nịnh
    fawn on somebody
    vẫy đuôi mừng rỡ, mừng rỡ (chó)

    * Các từ tương tự:
    fawn-colour, fawn-coloured, fawner, fawning