Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fatigueless
/fə'ti:glis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không mệt, không làm mệt
* Các từ tương tự:
fatiguelessly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content