Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fashionable /'fæ∫nəbl/  

  • Tính từ
    đúng mốt, hợp thời trang; thời thượng
    it is fashionable to have short hairs nowadays
    hiện nay để tóc ngắn là đúng mốt
    a fashionable resort
    nơi nghỉ mát thời thượng

    * Các từ tương tự:
    fashionableness