Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farming
/'fɑ:miη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
công việc nông trại
pig
farming
nghề nuôi lợn ở trại
farming
equipment
thiết bị nông trại, thiết bị nhà nông
noun
[noncount] :the job or business of running a farm
noun
Less than 8,000 years ago man turned from hunting and gathering to farming
agriculture
agronomy
husbandry
agribusiness
cultivation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content