Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiền xe, tiền đò, tiền vé
    travel at half fare
    đi tàu xe vé giảm nửa tiền
    khách đi xe (nhất là xe tắc xi)
    Danh từ
    thức ăn (trong bữa ăn)
    simple fare
    thức ăn đạm bạc
    Động từ
    tiến bộ; sống, làm ăn
    how did you fare while you were abroad?
    trong thời gian ở nước ngoài anh đã làm ăn ra sao?

    * Các từ tương tự:
    fare-stage, farewell