Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farce
/fɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farce
/ˈfɑɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kịch hề
trò hề
the
prisoner's
trial
was
a
farce
vụ xét xử người tù ấy là một trò hề
* Các từ tương tự:
farceur
noun
plural farces
[count] :a funny play or movie about ridiculous situations and events
[noncount] :the style of humor that occurs in a farce
an
actor
with
a
talent
for
farce
[count] disapproving :something that is so bad that it is seen as ridiculous
This
trial
is
a
farce. [=
travesty
]
The
election
turned
out
to
be
a
complete
/
utter
farce. [=
fiasco
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content