Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
far-sighted
/fɑ:'saitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
far-sighted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(như far-seeing) nhìn xa trông rộng
xem
far-seeing
biết nhìn xa
* Các từ tương tự:
far-sightedness
adjective
The committee drew up a far-sighted plan for the redevelopment of the town centre
far-seeing
foresighted
prescient
provident
prudent
shrewd
perceptive
discerning
insightful
wise
sagacious
acute
sharp
astute
sensible
imaginative
I'm far-sighted, so I wear glasses only for reading
long-sighted
hyperopic
or
hypermetropic
presbyopic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content