Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fancy-free
/,fænsi'fri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fancy-free
/ˌfænsiˈfriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự do, muốn làm gì thì làm, muốn yêu ai thì yêu (vì chưa bị tình yêu ràng buộc)
foot-loose and fancy-free
xem
foot-loose
adjective
having no responsibilities :not held back by ties to other people - usually used in the phrase footloose and fancy-free
He
felt
footloose
and
fancy-free
after
he
left
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content