Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fame
/feim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fame
/ˈfeɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
win
fame
nổi tiếng, lừng danh
the
young
musician
rose
quickly
to
fame
người nhạc sĩ trẻ tuổi trở nên nổi tiếng nhanh chóng
* Các từ tương tự:
famed
noun
[noncount] :the condition of being known or recognized by many people
He
died
at
the
height
of
his
fame.
The
book
tells
the
story
of
her
sudden
rise
to
fame.
He
gained
/
found
fame
as
an
actor
.
The
house
was
once
occupied
by
Noah
Webster
of
dictionary
fame. [=
Noah
Webster
,
who
was
famous
for
his
dictionary
]
achieving
/
earning
/
winning
international
/
worldwide
fame
She
went
to
Hollywood
seeking
fame
and
fortune
. -
see
also
hall
of
fame
claim to fame
xem
claim
* Các từ tương tự:
famed
noun
Randolph's fame has spread far and wide
renown
repute
reputation
celebrity
illustriousness
superiority
pre-eminence
stardom
prominence
eminence
glory
name
notoriety
acclaim
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content