Danh từ
(+ in) sự tin tưởng, sự tin cậy; niềm tin
đặt niềm tin vào chúa
anh có tin nhiều vào những gì anh ấy nói không?
đức tin (về tôn giáo)
tôn giáo
Công giáo
break (keep) faith with somebody
thất hứa (giữ lời hứa) với ai
in good faith
đầy thiện ý