Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiên, tiên nữ
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) người đồng tính luyến ái nam

    * Các từ tương tự:
    fairy godmother, fairy lamps, fairy lights, fairy story, fairy tale, fairy-like, fairydom, fairyhood, fairyism