Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fad
/fæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fad
/ˈfæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fad
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thích thú kỳ quặc
will
Tom
continue
to
collect
stamps
or
is
it
only
a
passing
fad?
liệu Tom có tiếp tục sưu tập tem hay đó chỉ là một thích thú kỳ quặc nhất thời?
* Các từ tương tự:
fadaise
,
faddiness
,
faddish
,
faddishness
,
faddism
,
faddist
,
faddy
,
fade
,
fade-in
noun
plural fads
[count] :something (such as an interest or fashion) that is very popular for a short time
She's
always
interested
in
the
latest
fads
.
a
fad
diet
* Các từ tương tự:
faddist
,
fade
,
fade-in
,
fade-out
noun
Do you remember the hula-hoop fad?
craze
mania
rage
fashion
trend
fancy
vogue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content