Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
factious
/'fæk∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
factious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] bè phái; [thích] bè phái
a
factious
individual
một cá nhân thích bè phái
* Các từ tương tự:
factiousness
adjective
A factious Congress spells trouble for the President
contentious
disputatious
litigious
refractory
divisive
conflicting
discordant
argumentative
at
odds
at
loggerheads
quarrelsome
seditious
mutinous
rebellious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content