Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
facilitate
/fə'siliteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facilitate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] formal
to make (something) easier :to help cause (something)
Cutting
taxes
may
facilitate
economic
recovery
.
Her
rise
to
power
was
facilitated
by
her
influential
friends
.
to help (something) run more smoothly and effectively
The
moderator's
role
is
to
facilitate
the
discussion
by
asking
appropriate
questions
.
verb
It would facilitate transport if you would bring your own car
ease
expedite
smooth
further
promote
advance
assist
aid
help
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content