Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
facet
/'fæsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facet
/ˈfæsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mặt (của viên kim cương đã gia công…)
(nghĩa bóng) khía cạnh
there
are
many
facets
to
this
question
có nhiều khía cạnh trong vấn đề này
* Các từ tương tự:
faceted
,
facetiae
,
facetious
,
facetiously
,
facetiousness
,
-faceted
noun
plural -ets
[count] a part or element of something
Each
facet
of
the
problem
requires
careful
attention
.
the
different
facets
of
our
culture
Which
facet
of
his
character
is
most
appealing
?
a small, flat surface on a jewel
the
facets
of
a
diamond
* Các từ tương tự:
facetious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content