Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyelet
/'ailit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyelet
/ˈaɪlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lỗ xâu (dây…); lỗ khuy
* Các từ tương tự:
eyelet-construction mica capacitor
noun
plural -lets
[count] :a small hole or opening in a material (such as cloth or leather) for a string or rope to pass through also; :a metal or plastic ring that strengthens such an opening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content