Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extractor
/'ekstræktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người vắt, cái [để] vắt
he
made
fresh
orange
juice
with
an
electric
extractor
anh ta pha nước cam vắt với một cái vắt chạy bằng điện
* Các từ tương tự:
extractor fan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content